Phần 1: Triết học - Philosophy
120 ECTSĐại Cương – General Introduction | 12 ECTS |
---|---|
Nhập môn Triết học – Introduction to Philosophy | 3 ECTS |
Tâm lý học Tổng quát – General Psychology | 3 ECTS |
Xã hội học – Sociology | 3 ECTS |
Nhập môn Thần học – Introduction to Theology | 3 ECTS |
Triết Sử – History of Philosophy | 12 ECTS |
Triết sử Cổ đại – History of Philosophy: Ancient period | 3 ECTS |
Triết sử Trung cổ – History of Philosophy: Middle Ages | 3 ECTS |
Triết sử Cận đại – History of Philosophy: Modernity | 3 ECTS |
Triết sử Hiện đại – History of Philosophy: Contemporary | 3 ECTS |
Triết chuyên biệt-Other Courses of Philosophy | 45 ECTS |
Siêu hình học 1 – Metaphysics 1 | 3 ECTS |
Siêu hình học 2 – Metaphysics 2 | 3 ECTS |
Tri thức luận – Epistemology | 3 ECTS |
Thần lý học – Philosophy of God | 3 ECTS |
Luận lý học – Formal Logic | 3 ECTS |
Thông diễn học – Hermeneutics | 3 ECTS |
Hiện tượng luận – Phenomenology | 3 ECTS |
Triết học về ngôn ngữ – Philosophy of Language | 3 ECTS |
Triết học về thiên nhiên – Philosophy of Nature | 3 ECTS |
Triết học về khoa học – Philosophy of Science | 3 ECTS |
Triết học về tôn giáo – Philosophy of Religion | 3 ECTS |
Triết học về con người – Philosophical Anthropology | 3 ECTS |
Triết học chính trị – Political Philosophy | 3 ECTS |
Đạo đức học – Moral Philosophy | 3 ECTS |
Tâm lý Nhân cách – Psychology of Personality | 3 ECTS |
Triết Đông và Văn hóa – Oriental Philosophy And Culture | 12 ECTS |
Triết Đông Phương (Khổng + Lão) | 3 ECTS |
Oriental Philosophy I: Confucianism and Taoism
Triết Đông Phương (Hindu + Phật) |
3 ECTS |
Oriental Philosophy II: Hinduism and Buddhism
Văn hóa và Tín ngưỡng Việt Nam |
3 ECTS |
Culture and Beliefs in Viet Nam
Việt văn – Vietnamese |
3 ECTS |
Ngôn ngữ và Phương pháp – Languages & Methodology | 24 ECTS |
English 1A | 3 ECTS |
English 1B | 3 ECTS |
English 2A | 3 ECTS |
English 2B | 3 ECTS |
Latin 1 | 3 ECTS |
Greek 1 | 3 ECTS |
Phương pháp nghiên cứu-Methodology | 3 ECTS |
Đọc các bản văn triết học
Reading of Philosophical texts |
3 ECTS |
Thi Cuối khóa và Tiểu luận | |
Comprehensive Exam and Paper | 15 ECTS |
Phần 2: Thần học - Theology
180 ECTSKinh Thánh – Scriptures | 36 ECTS |
Nhập môn Cựu Ước-Introduction to the Old Testament | 3 ECTS |
Ngũ Thư – Pentateuch | 3 ECTS |
Các Sách Lịch Sử – Historical Books | 3 ECTS |
Các Sách Khôn Ngoan – Books of Wisdom | 3 ECTS |
Ngôn Sứ – Prophets | 3 ECTS |
Nhập môn Tân Ước – Introduction to the NT | 3 ECTS |
Máccô – Mark | 3 ECTS |
Mátthêu – Matthew | 3 ECTS |
Luca và Công Vụ – Luke and Acts | 3 ECTS |
Gioan – John | 3 ECTS |
Các thư Phaolô – Letters of Paul | 3 ECTS |
Thư Hipri và các Thư Chung | 3 ECTS |
Hebrews and Catholic Letters | 3 ECTS |
Thần học Tín lý – Dogmatic Theology | 36 ECTS |
---|---|
Thần học Căn bản 1: Đức Tin Và Mạc Khải- Fundamental Theology 1: Faith and Revelation | 3 ECTS |
Thần học Căn bản 2: Kinh Thánh- Truyền thống- Huấn quyền- Fundamental Theology 2: Scripture–Tradition–Magisterium | 3 ECTS |
Thiên Chúa Ba Ngôi – Trinity | 3 ECTS |
Kitô học – Christology | 3 ECTS |
Thánh Thần học – Pneumatology | 3 ECTS |
Nhân học Kitô giáo 1 (Sáng Tạo; Nguyên Tội)
Christian Anthropology 1 (Creation; Original Sin) |
3 ECTS |
Nhân học Kitô giáo 2 (Ân Sủng; Cánh Chung)
Christian Anthropology 2 (Grace; Eschatology) |
3 ECTS |
Giáo hội học – Ecclesiology | 3 ECTS |
Giáo Phụ học – Patrology | 3 ECTS |
Thánh Mẫu học – Mariology | 3 ECTS |
Truyền Giáo học – Missiology | 3 ECTS |
Công Đồng Vatican II – Vatican II | 3 ECTS |
Thần học Luân lý – Moral Theology | 15 ECTS |
Thần học Luân lý căn bản – Fundamental Moral Theology | 3 ECTS |
Nhân đức Đối thần – Theological Virtues | 3 ECTS |
Nhân đức Luân lý – Moral Virtues | 3 ECTS |
Luân lý Giới răn – Moral of Decalogue | 3 ECTS |
Học thuyết Xã hội của Hội thánh Công giáo
Social Doctrine of the Church |
3 ECTS |
Lịch sử Giáo hội – Church History | 12 ECTS |
Thời Thượng cổ – Ancient Period | 3 ECTS |
Thời Trung cổ – Middle Ages | 3 ECTS |
Thời Cận đại và Hiện đại
Modern and Contemporary Period |
3 ECTS |
Lịch sử Giáo hội Việt Nam
History of the Church in Vietnam |
3 ECTS |
Bí Tích – Sacraments | 15 ECTS |
Bí tích tổng quát – Introduction to the Sacraments | 3 ECTS |
Bí tích Thánh tẩy và Thêm sức – Baptism, Confirmation | 3 ECTS |
Bí tích Thánh Thể – Eucharist | 3 ECTS |
Bí tích Hòa giải và Xức dầu – Reconciliation, Unction | 3 ECTS |
Truyền chức Thánh, Hôn phối – Holy Orders, Matrimony | 3 ECTS |
Phụng vụ – Liturgy | 6 ECTS |
Phụng vụ Tổng quát – Introduction to Liturgy
Các Giờ kinh Phụng vụ và Năm Phụng vụ |
3 ECTS |
Liturgy of the Hours and Liturgical Year | 3 ECTS |
Giáo luật – Canon Law | 9 ECTS |
Giáo luật Tổng quát và Dân Thiên Chúa
General Norms and the People of God |
3 ECTS |
Giáo luật về đời sống Thánh hiến và Tông đồ
Institutes Of Consecrated Life And Societies Of Apostolic Life |
3 ECTS |
Giáo huấn và Thánh hóa của Giáo hội
The Teaching and Sanctifying Functions of the Church |
3 ECTS |
Ngôn ngữ/ Languages | 21 ECTS |
Latin 2 | 3 ECTS |
Greek 2 | 3 ECTS |
Hebrew 1 hoặc Latin 3 | 3 ECTS |
English 3A | 3 ECTS |
English 3B | 3 ECTS |
English 4A | 3 ECTS |
English 4B | 3 ECTS |
Nghiên cứu cá nhân theo hướng dẫn – Guided Individual Works | 30 ECTS |
Seminar 1 | 3 ECTS |
Seminar 2 | 3 ECTS |
Kỳ thi Tổng quát – Comprehensive Exam | 6 ECTS |
Luận văn – Thesis
18 ECTS[1] ECTS là viết tắt của cụm từ European Credit Transfer and Accumulation System. Đây là một hệ thống tính tín chỉ theo số giờ học tại lớp và học riêng tại nhà. Hệ thống này đã được các đại học và học viện Công giáo thuộc Tòa Thánh sử dụng từ năm 2003. Tại HVCGVN, một môn học 3 tín chỉ ECTS thì gồm 2 tiết học tại lớp hàng tuần và khoảng 3 tiết học về môn ấy tại nhà, kéo dài trong một học kỳ.